Có 2 kết quả:

領頭 lǐng tóu ㄌㄧㄥˇ ㄊㄡˊ领头 lǐng tóu ㄌㄧㄥˇ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take the lead
(2) to be first to start

Từ điển Trung-Anh

(1) to take the lead
(2) to be first to start